The red label indicates a premium product.
Dịch: Nhãn đỏ chỉ ra một sản phẩm cao cấp.
He always chooses items with a red label for quality assurance.
Dịch: Anh ấy luôn chọn những sản phẩm có nhãn đỏ để đảm bảo chất lượng.
nhãn đỏ
tem đỏ
nhãn
cao cấp
12/06/2025
/æd tuː/
quyền giám hộ
hệ quả
làm mới
sự ổn định cảm xúc
cơn đau (bệnh)
Chiều hướng tăng lên
tiếp sức, khơi dậy năng lượng
tự do hoàn toàn