The red label indicates a premium product.
Dịch: Nhãn đỏ chỉ ra một sản phẩm cao cấp.
He always chooses items with a red label for quality assurance.
Dịch: Anh ấy luôn chọn những sản phẩm có nhãn đỏ để đảm bảo chất lượng.
nhãn đỏ
tem đỏ
nhãn
cao cấp
22/12/2025
/ˈvɪdioʊ ˌvjuːər/
quy tắc kinh tế
trái cây có gai
cơ sở hạ tầng cố định
tiêu thụ hiệu quả
buổi chiều
tăng doanh số bán hàng
kỷ niệm một năm
tình trạng chiếm giữ