The magstripe on my credit card is damaged.
Dịch: Dải từ tính trên thẻ tín dụng của tôi bị hỏng.
Many access cards use a magstripe for security.
Dịch: Nhiều thẻ truy cập sử dụng dải từ tính để đảm bảo an ninh.
dải từ
dải
nam châm
nam châm hóa
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
Vịt quay kiểu Trung Quốc
dựa hơi bạn trai
mèo con
cẩu lên, nâng lên
bìa sách
lây nhiễm
cây trồng bền vững
lối sống phương Tây