The magstripe on my credit card is damaged.
Dịch: Dải từ tính trên thẻ tín dụng của tôi bị hỏng.
Many access cards use a magstripe for security.
Dịch: Nhiều thẻ truy cập sử dụng dải từ tính để đảm bảo an ninh.
dải từ
dải
nam châm
nam châm hóa
08/11/2025
/lɛt/
nuôi dưỡng, nâng cao
vệc kéo lưới (để đánh bắt cá)
chấp thuận, ủng hộ
nước chấm chua
gương mặt đơ cứng
sự giản dị; sự tiết kiệm
Tái chế kim loại
quá trình lưu trữ tạm thời dữ liệu để phát lại mà không bị gián đoạn