The magstripe on my credit card is damaged.
Dịch: Dải từ tính trên thẻ tín dụng của tôi bị hỏng.
Many access cards use a magstripe for security.
Dịch: Nhiều thẻ truy cập sử dụng dải từ tính để đảm bảo an ninh.
dải từ
dải
nam châm
nam châm hóa
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Chứng chỉ quỹ
Ampe
đi quay phim
mililit
chia sẻ xe
làm sạch bụi, phủi bụi
Món ăn được hấp
sự kiện xã hội