Look at that cute little kitty!
Dịch: Nhìn xem chú mèo con dễ thương kia!
She has a fluffy kitty at home.
Dịch: Cô ấy có một chú mèo con lông xù ở nhà.
mèo con
mèo cưng
làm cho giống mèo con
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
sự thay đổi dân số
sự thúc đẩy sức khỏe
Hồ sơ doanh nghiệp
biểu đồ cột
thợ điện
chi phí phát triển
hợp tác đầu tư song phương
Cảm ơn bạn vì mọi điều