Look at that cute little kitty!
Dịch: Nhìn xem chú mèo con dễ thương kia!
She has a fluffy kitty at home.
Dịch: Cô ấy có một chú mèo con lông xù ở nhà.
mèo con
mèo cưng
làm cho giống mèo con
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
Nắm chắc vị trí
lớn lên nổi tiếng
tài sản sáng tạo
sữa thực vật
kẹp nơ
phí
đối thủ cạnh tranh
hôi mốc