I use a magnetic card to access my office.
Dịch: Tôi sử dụng thẻ từ để vào văn phòng.
The hotel requires a magnetic card for room access.
Dịch: Khách sạn yêu cầu thẻ từ để vào phòng.
thẻ thông minh
thẻ tín dụng
nam châm
làm từ tính
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
đánh giá vị trí
giáo dục chiến thuật
kiêng, tránh
thẻ hashtag
Hãng hàng không thương mại
hoàn toàn phá hủy radar
ếch
bảo vệ lợi ích ngành hàng