She was flabbergasted by the news.
Dịch: Cô ấy kinh ngạc trước tin tức.
I was flabbergasted when I won the lottery.
Dịch: Tôi sửng sốt khi mình trúng số.
ngạc nhiên
thán phục
sự kinh ngạc
làm kinh ngạc
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
chuỗi cửa hàng thuốc
Búp bê lật
có nghĩa vụ trả nợ
Chi phí y tế
ngân sách cá nhân
Đối tác của NATO
lời tiên tri
quá trình điều tra