The factory has invested in new machinery.
Dịch: Nhà máy đã đầu tư vào máy móc mới.
The machinery broke down during production.
Dịch: Máy móc đã hỏng trong quá trình sản xuất.
thiết bị
hệ thống máy móc
máy
cơ giới hóa
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
bộ điều khiển nhúng
Đánh cắp đề thi
bệnh truyền nhiễm
Người giàu có nhiều kinh nghiệm
nhậm chức
đã nấu chín
thu hoạch mùa màng
Các giao dịch