She trained hard for the ice skating competition.
Dịch: Cô ấy đã tập luyện chăm chỉ cho cuộc thi trượt băng.
The ice skating competition will be held next month.
Dịch: Cuộc thi trượt băng sẽ được tổ chức vào tháng tới.
cuộc thi trượt băng nghệ thuật
cuộc thi trượt băng tốc độ
trượt băng
trượt
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Sự kết nối (Internet) chia sẻ từ thiết bị di động
Thu hút sự chú ý
vi phạm an ninh
bụi bẩn và ô nhiễm
hành vi đáng kính
sự sáng tạo
sự tích hợp cảm giác
Mất mát trong việc truyền đạt ý nghĩa, thường dùng để chỉ sự hiểu lầm hoặc không truyền đạt đúng ý nghĩa của một từ, câu hay ý tưởng từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác.