He used a machete to clear the dense jungle.
Dịch: Anh ấy dùng dao lớn để dọn sạch rừng rậm.
The farmer carried a machete for harvesting crops.
Dịch: Nông dân mang theo dao lớn để thu hoạch mùa màng.
dao lớn
kiếm dài
dùng dao lớn để chặt
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
Hội thao
thịt gầu
tiếng huýt sáo
thiếu sự chia sẻ
rào cản ngôn ngữ
tổ yến
nghĩa vụ
chất làm đầy