He was whistling a cheerful tune.
Dịch: Anh ấy đang huýt sáo một giai điệu vui vẻ.
She can whistle very loudly.
Dịch: Cô ấy có thể huýt sáo rất to.
huýt sáo
hót líu lo
tiếng huýt sáo
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
truyền máu
cuộc chiến tranh vé
tài sản
cửa hàng quần áo
Gia súc lấy sữa
Mô mềm
đầm hở lưng
Phòng khách