He was whistling a cheerful tune.
Dịch: Anh ấy đang huýt sáo một giai điệu vui vẻ.
She can whistle very loudly.
Dịch: Cô ấy có thể huýt sáo rất to.
huýt sáo
hót líu lo
tiếng huýt sáo
21/12/2025
/ˈdiːsənt/
tính vui tươi, tính hiếu động
lăng mạ, xúc phạm
ảo tưởng
gây nhầm lẫn, khó hiểu
đặc tính của cây sâm
làn da sáng màu
măng tươi đóng hộp
Tái đăng ký