He was whistling a cheerful tune.
Dịch: Anh ấy đang huýt sáo một giai điệu vui vẻ.
She can whistle very loudly.
Dịch: Cô ấy có thể huýt sáo rất to.
huýt sáo
hót líu lo
tiếng huýt sáo
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
Tóm lại
Tuyết bào
Dầu có chứa thuốc (thường dùng để điều trị đau nhức hoặc các vấn đề về da)
rất đẹp
vải nhẹ
bò phở
Khả năng lãnh đạo có tầm nhìn
khủng hoảng lớn hơn