noun
Cardiac stress test
Nghiệm pháp gắng sức tim mạch
noun
Automatic volume control
/ˌɔːtəˈmætɪk ˈvɒljuːm kənˈtrəʊl/ Mạch tự động điều chỉnh âm lượng
noun
Machine learning programming
/məˈʃiːn ˈlɜːrnɪŋ ˈproʊɡræmɪŋ/ Lập trình học máy
noun
Machine learning platform
/məˈʃiːn ˈlɜːrnɪŋ ˈplætfɔːrm/ Nền tảng học máy
noun
machine learning platform
/məˈʃiːn ˈlɜːrnɪŋ ˈplætfɔːrm/ nền tảng học máy
noun
Nosy crew
Đội/nhóm tọc mạch, nhiều chuyện