Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "mạch"

noun
Cardiac stress test
/ˈkɑːrdiæk stres test/

Nghiệm pháp gắng sức tim mạch

noun
machine types
/məˈʃiːn taɪps/

các loại máy

noun
malt sugar
/mɔlt ˈʃʊɡər/

đường mạch nha

noun
arterial road
/ɑːrˈtɪəriəl roʊd/

đường huyết mạch

adjective
seamless
/ˈsiːmləs/

liền mạch, trôi chảy

noun
Automatic volume control
/ˌɔːtəˈmætɪk ˈvɒljuːm kənˈtrəʊl/

Mạch tự động điều chỉnh âm lượng

noun
Machine learning programming
/məˈʃiːn ˈlɜːrnɪŋ ˈproʊɡræmɪŋ/

Lập trình học máy

noun
Machine learning platform
/məˈʃiːn ˈlɜːrnɪŋ ˈplætfɔːrm/

Nền tảng học máy

noun
machine learning platform
/məˈʃiːn ˈlɜːrnɪŋ ˈplætfɔːrm/

nền tảng học máy

noun
seamless feeling
/ˈsiːmləs ˈfiːlɪŋ/

cảm giác liền mạch

noun
Nosy crew
/ˈnoʊzi kruː/

Đội/nhóm tọc mạch, nhiều chuyện

noun
Busybody group
/ˈbɪziˌbɒdi ɡruːp/

Nhóm người tọc mạch

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY