noun
Google Pixel 9
Google Pixel 9 (tên một dòng điện thoại thông minh)
verb
demonstrating
chứng minh, biểu thị, trình bày
noun
Verification of resurrection
/vɛrɪfɪˈkeɪʃən ɒv ˌrɛzəˈrɛkʃən/ Sự xác minh sự phục sinh
noun
National ID with chip
/ˈnæʃənəl aɪ ˌdiː wɪθ tʃɪp/ Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân gắn chip