Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "mình"

adjective
relevant to oneself
/ˈreləvənt tuː wʌnˈself/

liên quan đến mình

noun phrase
personality and intelligence
/ˌpɜːrsənˈæləti ænd ɪnˈtɛlədʒəns/

cá tính và thông minh

noun
Nguyen Huu Minh

Nguyễn Hữu Minh

noun
Sustainable ally
/səˈsteɪnəbəl ˈælaɪ/

Đồng minh bền vững

noun
Bright child
/braɪt tʃaɪld/

Đứa trẻ thông minh

verb
verify the facts
/ˈvɛrɪfaɪ ðə fækts/

xác minh sự việc

noun
my pain
/maɪ peɪn/

nỗi đau của mình

phrase
Am I wrong?
/æm aɪ rɔːŋ/

liệu mình có sai

noun
VNeID verification
/viː.ən.iː.aɪ.diː ˌvɛr.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/

Xác minh VNeID

noun
smart meal
/smɑːrt miːl/

bữa ăn thông minh

verb
verify amount
/ˈvɛrɪfaɪ əˈmaʊnt/

xác minh số tiền

verb
rock out
/rɒk aʊt/

quẩy hết mình, chơi hết mình

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

04/08/2025

heavyweight role

/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/

vai nặng ký, vai trò quan trọng, trách nhiệm lớn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY