The pilot was exculpated from all responsibility for the accident.
Dịch: Viên phi công đã được minh oan khỏi mọi trách nhiệm về vụ tai nạn.
A new piece of evidence came to light, which exculpated the suspect.
Dịch: Một bằng chứng mới được đưa ra ánh sáng, điều này đã giải tội cho nghi phạm.