He is demonstrating how to use the software.
Dịch: Anh ấy đang trình bày cách sử dụng phần mềm.
The study is demonstrating a clear link between smoking and cancer.
Dịch: Nghiên cứu đang chứng minh một mối liên hệ rõ ràng giữa hút thuốc và ung thư.
cho thấy
minh họa
trưng bày
chứng minh
sự chứng minh
hay giãi bày, thích biểu lộ
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
tài nguyên chung
váy denim (váy làm từ vải denim)
nỗ lực từ thiện
trình diễn drone
Ưu đãi thuế; giảm thuế
điểm bán thịt
thương mại chính thức
người phạm tội, người vi phạm pháp luật