I felt shivers down my spine.
Dịch: Tôi cảm thấy rùng mình dọc sống lưng.
She had shivers after being out in the cold.
Dịch: Cô ấy bị ớn lạnh sau khi ở ngoài trời lạnh.
sự run rẩy
sự rung động
run rẩy
cơn rùng mình
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
mũ
đơn giản, bình dị, trống trải
hệ thống nhiệt
Căn cước công dân gắn chip
nước tiểu lẫn máu
Hỏng hóc kết cấu
cậu bé đó
Nước ép trái cây