He méc about her secret.
Dịch: Anh ấy đã méc về bí mật của cô ấy.
Don't méc this to anyone.
Dịch: Đừng méc điều này cho ai cả.
She accidentally méc the surprise party.
Dịch: Cô ấy vô tình méc về bữa tiệc bất ngờ.
tiết lộ
công bố
thông báo
méc
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
kế hoạch quản lý rủi ro
báo cáo sản lượng
quan điểm tranh cãi
nỗ lực kiên trì
ý thức hệ cánh tả
không kiềm chế được tình cảm nảy sinh
sự rút lui hoặc tách biệt về khoảng cách hoặc cảm xúc
nhà văn nữ