Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "màu hồng"

idiom
rose-tinted glasses
/roʊz ˈtɪntɪd ˈɡlæsɪz/

cuốn theo nhịp sống màu hồng

noun
light pink top
/laɪt pɪŋk tɒp/

áo màu hồng nhạt

noun
apricot blush
/ˈeɪprɪkɒt blʌʃ/

màu hồng mơ

noun
Pink bacteria
/pɪŋk bækˈtɪəriə/

Vi khuẩn màu hồng

noun
pink eyeshadow
/pɪŋk ˈaɪˌʃædoʊ/

phấn mắt màu hồng

adjective
deep pink
/diːp pɪŋk/

Màu hồng đậm

noun
pink top
/pɪŋk tɒp/

áo màu hồng

noun
tabebuia rosea
/təˈbɛb.ju.ə ˈroʊ.zi.ə/

Cây hoa anh đào, một loại cây thuộc họ Bignoniaceae, nổi bật với hoa màu hồng.

adjective
dark pink
/dɑrk pɪŋk/

màu hồng đậm

adjective
baby pink
/ˈbeɪ.bi pɪŋk/

màu hồng nhạt

adjective
pastel pink
/ˈpæstəl pɪŋk/

màu hồng nhạt

adjective
pale pink
/peɪl pɪŋk/

màu hồng nhạt

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY