She wore a pale pink dress to the party.
Dịch: Cô ấy mặc một chiếc váy màu hồng nhạt đến bữa tiệc.
The walls were painted a pale pink, creating a warm atmosphere.
Dịch: Các bức tường được sơn màu hồng nhạt, tạo ra một bầu không khí ấm áp.
hồng nhạt
hồng nhẹ
nhạt
màu hồng
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
lễ hội, sự kiện vui vẻ
Nguồn lực công cộng
sửa chữa ô tô
Thời kỳ tiền sử
giấc mơ đẹp
ốc đảo
u ám, tối tăm
cối xay gió