The luxury train offers comfortable seats.
Dịch: Đoàn tàu hạng sang cung cấp những chỗ ngồi thoải mái.
I want to travel on a luxury train.
Dịch: Tôi muốn đi du lịch bằng một đoàn tàu hạng sang.
đoàn tàu siêu sang
đoàn tàu hạng nhất
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
thuyền buồm
ngành công nghiệp thực phẩm
Clip nhảy
Nhóm người tọc mạch
đô mi thứ
vecni
nộp bài tập
Khuyến khích, động cơ thúc đẩy