He drove a luxurious vehicle to the gala.
Dịch: Anh ấy đã lái một phương tiện sang trọng đến buổi tiệc.
The luxurious vehicle was equipped with all the latest features.
Dịch: Phương tiện sang trọng được trang bị tất cả các tính năng mới nhất.
xe hơi sang trọng
phương tiện cao cấp
sự sang trọng
sang trọng
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
quan sát
giấy phép lái xe
Nhân thiên hà hoạt động
sỏi mật
sự bồi thường
sự thiên lệch về giới tính
sự u sầu, ảm đạm
cảnh sát, người thi hành công vụ