The depiction of the landscape was breathtaking.
Dịch: Sự miêu tả phong cảnh thật đẹp mắt.
Her painting was a vivid depiction of her childhood.
Dịch: Bức tranh của cô ấy là một sự miêu tả sống động về thời thơ ấu của cô.
sự đại diện
hình minh họa
sự miêu tả
miêu tả
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
ác mộng
Sự tạo hóa đơn
Đối tượng nghiên cứu
thay tã
quyến rũ, thu hút
Tái thiết niềm vui công sở
giá trị bằng sáng chế
Liên bang; Thịnh vượng chung