She gave a lucid explanation of the complex topic.
Dịch: Cô ấy đưa ra một giải thích sáng suốt về chủ đề phức tạp.
His lucid dreams felt incredibly real.
Dịch: Những giấc mơ sáng suốt của anh ấy cảm thấy cực kỳ thực.
rõ ràng
mạch lạc
sự sáng suốt
làm sáng tỏ
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Cuộc thi Miss & Mister
chăm sóc trẻ em
đặc điểm đạo đức
Vốn lưu động
trung tâm dịch vụ
thương hiệu trang điểm
hoạt động vì lý tưởng xã hội hoặc chính trị
mới nhất