She has been a loyal client for over ten years.
Dịch: Cô ấy đã là một khách hàng trung thành hơn mười năm.
The company rewards its loyal clients with discounts.
Dịch: Công ty thưởng cho những khách hàng trung thành của mình bằng cách giảm giá.
khách hàng trung thành
khách hàng tận tâm
sự trung thành
làm cho trung thành
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
thúc đẩy lưu thông
trải nghiệm giác quan
củng cố sức bền cho da
mối quan hệ
sự tiếp thu văn hóa
Loại bỏ đồ dùng
thiết kế linh hoạt
Niềm tin xã hội