I love to snack while watching movies.
Dịch: Tôi thích ăn vặt khi xem phim.
She prepared a variety of snacks for the party.
Dịch: Cô ấy chuẩn bị nhiều loại đồ ăn vặt cho bữa tiệc.
Healthy snacks can help keep your energy up.
Dịch: Đồ ăn vặt lành mạnh có thể giúp duy trì năng lượng của bạn.