noun
high-growth industry
ngành công nghiệp tăng trưởng cao
noun
Customer Support Representative
/ˈkʌstəmər səˈpɔːrt reprɪˈzɛntətɪv/ Đại diện hỗ trợ khách hàng
verb
Prepare to receive a degree
/prɪˈpeər tuː rɪˈsiːv ə dɪˈɡriː/ Chuẩn bị nhận bằng
noun
oral literature
Văn học dân gian, các tác phẩm truyền miệng qua lời kể hoặc hát, thuộc dạng văn học không chính thức truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.