I usually have cereal for my morning meal.
Dịch: Tôi thường ăn ngũ cốc cho bữa ăn sáng.
He enjoys a hearty morning meal before starting his day.
Dịch: Anh ấy thích một bữa ăn sáng thịnh soạn trước khi bắt đầu ngày mới.
bữa sáng
tiệc sáng
bữa ăn
ăn
19/12/2025
/haɪ-nɛk ˈswɛtər/
Nguồn sống, huyết mạch
Phong tỏa
Bí quyết, kỹ năng
làn đường cho xe đạp
dao găm
văn phòng biên tập
truyền hình quảng bá
trôi nổi trên thị trường