She has a lovely smile.
Dịch: Cô ấy có một nụ cười đáng yêu.
What a lovely day!
Dịch: Thật là một ngày đẹp trời!
đáng yêu
quyến rũ
sự đáng yêu
yêu
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
thiếu cẩn thận, bất cẩn
Chung sống hòa thuận
giấc ngủ đến nhanh hơn
Hình minh họa trực quan
chất thải, bã
Học tốt
món quà tuyệt vời
hệ thống điện