Making a dietary decision is a personal choice.
Dịch: Đưa ra quyết định ăn uống là một lựa chọn cá nhân.
My dietary decision is to eat more vegetables.
Dịch: Quyết định ăn uống của tôi là ăn nhiều rau hơn.
lựa chọn thực phẩm
quyết định bữa ăn
chế độ ăn
thuộc về chế độ ăn
07/11/2025
/bɛt/
xưởng bị thiêu rụi
thịt xông khói
lực lượng gìn giữ hòa bình
các bài tập khởi động
Quản lý dịch vụ khách sạn
người bị cấm, kẻ ngoài vòng pháp luật
thay đổi cơ bản
múa biểu cảm