They have maintained a long-lasting relationship for over ten years.
Dịch: Họ đã giữ gìn một mối quan hệ lâu dài hơn mười năm.
A long-lasting relationship requires trust and commitment.
Dịch: Một mối quan hệ lâu dài đòi hỏi sự tin tưởng và cam kết.
mối quan hệ lâu dài
mối quan hệ bền vững
mối quan hệ
lâu dài
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
khu vực đô thị
xương sườn
khua, vung (vũ khí)
Nghiên cứu tuổi tác
diễn giải
nữ thần của lòng thương xót
Bỏ lỡ nhiều cơ hội
đường đi bộ