The valet parked my car.
Dịch: Người hầu xe đã đỗ xe của tôi.
He works as a valet at a luxury hotel.
Dịch: Anh ấy làm việc như một người hầu xe tại một khách sạn sang trọng.
nhân viên phục vụ
người hầu
dịch vụ hầu xe
đỗ xe cho khách
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Đa dạng hóa thị trường
Quý tộc hạng thấp, thường là một người sở hữu đất đai
đi lại, đi làm hàng ngày
hạt dại
khó khăn về tài chính
thiết kế hoa
làm lành, giảng hòa
nạn đói