They have a long-lasting marriage.
Dịch: Họ có một cuộc hôn nhân bền vững.
The secret to a long-lasting marriage is communication.
Dịch: Bí quyết cho một cuộc hôn nhân bền vững là sự giao tiếp.
Hôn nhân lâu bền
Hôn nhân kéo dài
bền vững
hôn nhân
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
hi vọng bị hoãn lại
bền, chắc
hộ gia đình đổi mới
núi
những món ăn ngon
băng y tế
chuyến đi thực tế
trẻ mồ côi