This table is very durable.
Dịch: Cái bàn này rất bền.
They need to find a more durable solution.
Dịch: Họ cần tìm một giải pháp bền vững hơn.
bền lâu
chắc chắn
độ bền
chịu đựng
02/07/2025
/ˈɛəriə dɪˈrɛktər/
hình thức âm nhạc
bầu không khí thuận lợi
nữ streamer
mưa theo mùa
Thủ đô thời trang
người ở trọ
cái giá để quan tài
tập thể PSG