This table is very durable.
Dịch: Cái bàn này rất bền.
They need to find a more durable solution.
Dịch: Họ cần tìm một giải pháp bền vững hơn.
bền lâu
chắc chắn
độ bền
chịu đựng
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
khóa giá
Số điện thoại khẩn cấp
Tinh dầu
sự giao tiếp, sự truyền đạt
cân bằng màu sắc
hát vang
tài khoản khách hàng
nụ cười khúc khuỷu