This table is very durable.
Dịch: Cái bàn này rất bền.
They need to find a more durable solution.
Dịch: Họ cần tìm một giải pháp bền vững hơn.
bền lâu
chắc chắn
độ bền
chịu đựng
06/09/2025
/ˈprɒsɪkjuːt əˈdiːdəs/
Thương mại cổ đại
mũ sinh nhật
hành động quyết đoán
trung tâm sinh nở
Sinh hóa học
Siêu mẫu mặt tỷ lệ vàng
nghi thức xã hội
Phân tích tính bền vững