Her deferred hopes of becoming a doctor made her reconsider her career path.
Dịch: Những hi vọng bị hoãn lại của cô ấy về việc trở thành bác sĩ khiến cô phải xem xét lại con đường sự nghiệp của mình.
The project was filled with deferred hopes, as funding was delayed.
Dịch: Dự án đầy những hi vọng bị hoãn lại, vì nguồn tài trợ bị trì hoãn.