The success of the project is contingent on funding.
Dịch: Sự thành công của dự án phụ thuộc vào việc tài trợ.
They formed a contingent of volunteers to help with the event.
Dịch: Họ thành lập một nhóm tình nguyện viên để giúp đỡ sự kiện.
Môn nghệ thuật võ thuật cổ truyền của Trung Quốc, tập trung vào việc vận động nhẹ nhàng, chậm rãi và kiểm soát hơi thở.