She has long sightedness, so she struggles to read small text.
Dịch: Cô ấy bị tật cận thị, vì vậy cô ấy gặp khó khăn khi đọc văn bản nhỏ.
Long sightedness can often be corrected with glasses.
Dịch: Tật cận thị thường có thể được chỉnh sửa bằng kính.
Món ăn được làm lạnh, thường được phục vụ trong các bữa tiệc hoặc như một món khai vị.