She has long sightedness, so she struggles to read small text.
Dịch: Cô ấy bị tật cận thị, vì vậy cô ấy gặp khó khăn khi đọc văn bản nhỏ.
Long sightedness can often be corrected with glasses.
Dịch: Tật cận thị thường có thể được chỉnh sửa bằng kính.
tật viễn thị
tình trạng nhìn xa
nhà quang học
kê đơn
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
công việc cấp thấp
Nấm mối
không cần chen chúc
sự suy giảm môi trường
hàng hóa tạm thời
lực lượng dân quân
nước bọt
biển sâu