She was in a jolly mood at the party.
Dịch: Cô ấy rất vui vẻ tại bữa tiệc.
The jolly old man told stories to the children.
Dịch: Người đàn ông vui vẻ đã kể chuyện cho bọn trẻ.
vui vẻ
vui tươi
sự vui vẻ
làm cho vui vẻ
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
thách thức học thuật
ít nhất
bệnh nhân
hoạt động trộn bê tông
véc tơ truyền bệnh
danh sách những người nổi tiếng
Kỳ thi tú tài
Quản lý lâm sàng