He scored a goal from a long shot.
Dịch: Anh ấy đã ghi một bàn thắng từ cú sút xa.
That was a long shot, but it went in!
Dịch: Đó là một cú sút xa, nhưng bóng đã vào!
cú sút từ xa
cú sút từ khoảng cách xa
cú sút
sút
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
khoe dáng
học tập suốt đời
triển khai mức lãi suất
các hoạt động sinh thái
số thực đạt đến
lời chúc hôn nhân
củ cải
dòng vốn vào