những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
scalp
/skælp/
da đầu
noun
hematological diseases
/ˌhiːmətoʊləˈdʒɪkəl diːˈziːzɪz/
Các bệnh về máu
noun
final stretch
/ˈfaɪnəl strɛtʃ/
giai đoạn cuối
noun
eco-friendly restaurant
/ˌiːkoʊ ˈfrendli ˈrestərɑːnt/
nhà hàng thân thiện với môi trường
noun
bordering provinces
/ˈbɔːrdərɪŋ ˈprɒvɪnsɪz/
Các tỉnh giáp ranh
noun
low ponytail
/loʊ ˈpoʊniˌteɪl/
tóc buộc thấp
noun
t lymphocyte
/tiː ˈlaɪmfəˌsaɪt/
Lymphocyte T, tế bào lympho T
noun
rice noodle bowl
/raɪs ˈnuːdl baʊl/
bát phở hoặc bát bún chứa các loại mì làm từ gạo của Việt Nam