The concert lineup includes several famous bands.
Dịch: Danh sách biểu diễn của buổi hòa nhạc bao gồm nhiều ban nhạc nổi tiếng.
We have a great lineup of speakers for the conference.
Dịch: Chúng tôi có một danh sách diễn giả tuyệt vời cho hội nghị.
mảng
lịch trình
danh sách
xếp hàng
17/12/2025
/ɪmˈprɛsɪv ˈɡræfɪks/
trải nghiệm nâng cấp
tàu, xe lửa
người đại diện phần vốn
kháng nhiễu cao
kiểm tra xây dựng
đang hoạt động, đang sử dụng
cần thiết, bắt buộc
bóp còi liên tục