This is a limited area; access is restricted.
Dịch: Đây là khu vực hạn chế; việc ra vào bị giới hạn.
The construction site is a limited area for safety reasons.
Dịch: Công trường xây dựng là một khu vực hạn chế vì lý do an toàn.
dây kẻ ô vuông hoặc lưới dùng để phân chia hoặc trang trí trong bản vẽ, thiết kế hoặc bản đồ