I caught a pompano at the beach.
Dịch: Tôi đã bắt được một con cá pompano ở bãi biển.
Pompano is a popular dish in coastal restaurants.
Dịch: Cá pompano là món ăn phổ biến ở các nhà hàng ven biển.
cá
cá biển
phi lê cá pompano
chế biến cá pompano
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
An toàn sức khỏe cộng đồng
quan hệ lẫn nhau
vẹt
Pin
người làm việc quá sức
biến đổi, thay đổi
chuyên môn hóa kinh tế quốc tế
suối nhỏ, dòng nước nhỏ chảy