After standing up too quickly, she felt a wave of lightheadedness.
Dịch: Sau khi đứng dậy quá nhanh, cô ấy cảm thấy một cơn chóng mặt.
He experienced lightheadedness after skipping breakfast.
Dịch: Anh ấy cảm thấy chóng mặt sau khi bỏ bữa sáng.
Người am hiểu, chuyên gia trong một lĩnh vực nào đó, đặc biệt là về nghệ thuật, thực phẩm hoặc rượu.
Kỹ thuật xử lý, lưu trữ và quản lý dữ liệu lớn để hỗ trợ phân tích và ra quyết định trong công nghệ thông tin.