She made a heart throw during her speech, captivating the audience.
Dịch: Cô ấy đã ném trái tim trong bài phát biểu của mình, thu hút khán giả.
His heart throw was filled with raw emotion, leaving everyone speechless.
Dịch: Ném trái tim của anh ấy tràn đầy cảm xúc thô, khiến mọi người không nói nên lời.
In the game, a heart throw can change the outcome dramatically.
Dịch: Trong trò chơi, một cú ném trái tim có thể thay đổi cục diện một cách đáng kể.