The doctor diagnosed him with a life-threatening illness.
Dịch: Bác sĩ chẩn đoán anh ấy mắc bệnh đe dọa đến tính mạng.
She is undergoing treatment for a life-threatening illness.
Dịch: Cô ấy đang điều trị cho một căn bệnh đe dọa đến tính mạng.
bệnh nghiêm trọng
tình trạng nguy kịch
căn bệnh
đe dọa đến tính mạng
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Xem trận đấu
vẻ thanh lịch tự nhiên
lối sống giản dị
tách biệt, phân biệt
bảng quy tắc
đến thăm, ghé qua
thoát khỏi bẫy việt vị
Học thuyết, giáo lý