She is very generous with her time and money.
Dịch: Cô ấy rất hào phóng với thời gian và tiền bạc.
His generous nature has won him many friends.
Dịch: Tính cách hào phóng của anh ấy đã giúp anh có nhiều bạn bè.
hào hiệp
rộng lượng
sự hào phóng
một cách hào phóng
12/06/2025
/æd tuː/
kinh doanh song song
chuyên ngành tiếng Anh
hạnh phúc, sung sướng
lời chúc tốt đẹp
cộng đồng nghệ thuật
chàng trai trẻ dễ mến
thuộc về nông nghiệp
chiến dịch từ thiện