She is very generous with her time and money.
Dịch: Cô ấy rất hào phóng với thời gian và tiền bạc.
His generous nature has won him many friends.
Dịch: Tính cách hào phóng của anh ấy đã giúp anh có nhiều bạn bè.
hào hiệp
rộng lượng
sự hào phóng
một cách hào phóng
17/12/2025
/ɪmˈprɛsɪv ˈɡræfɪks/
Say tàu xe
chế độ ăn kiêng
khó điều trị
diễn đạt bằng văn bản
cấp độ bốn
lo cho cha mẹ
sự đa dạng loài
địa điểm tạm thời