The student gathering was a great opportunity to meet new friends.
Dịch: Cuộc họp sinh viên là một cơ hội tuyệt vời để gặp gỡ bạn mới.
We organized a student gathering to discuss upcoming events.
Dịch: Chúng tôi đã tổ chức một cuộc họp sinh viên để thảo luận về các sự kiện sắp tới.