The student gathering was a great opportunity to meet new friends.
Dịch: Cuộc họp sinh viên là một cơ hội tuyệt vời để gặp gỡ bạn mới.
We organized a student gathering to discuss upcoming events.
Dịch: Chúng tôi đã tổ chức một cuộc họp sinh viên để thảo luận về các sự kiện sắp tới.
Quá trình thanh toán, thường là khi mua sắm trực tuyến hoặc tại cửa hàng.