noun
Life-threatening complication
/ˈlaɪfˌθretənɪŋ ˌkɒmplɪˈkeɪʃən/ Biến chứng đe dọa tính mạng
adjective
Non-life-threatening
không nguy hiểm tính mạng
noun
life-threatening illness
bệnh đe dọa đến tính mạng
noun
life-threatening condition
tình trạng đe dọa đến tính mạng