Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "life-threatening"

noun
Life-threatening complication
/ˈlaɪfˌθretənɪŋ ˌkɒmplɪˈkeɪʃən/

Biến chứng đe dọa tính mạng

noun
life-threatening disease
/ˈlaɪfˌθretənɪŋ dɪˈziːz/

bệnh đe dọa tính mạng

adjective
Non-life-threatening
/ˌnɒn ˈlaɪfˌθretənɪŋ/

không nguy hiểm tính mạng

noun
life-threatening illness
/ˈlaɪfˌθrɛtnɪŋ ˈɪl.nəs/

bệnh đe dọa đến tính mạng

noun
life-threatening condition
/laɪfˈθrɛtnɪŋ kənˈdɪʃən/

tình trạng đe dọa đến tính mạng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/06/2025

packaging rules

/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/

quy tắc đóng gói

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY