The soldiers are liberating the prisoners.
Dịch: Những người lính đang giải phóng các tù nhân.
The movement aims at liberating oppressed communities.
Dịch: Phong trào nhằm giải phóng các cộng đồng bị áp bức.
giải phóng
phóng thích
sự giải phóng
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Giá hợp đồng
trang trí lễ kỷ niệm
Tái đăng ký
thứ hai; giây (đơn vị thời gian); người thứ hai
người làm móng tay
thép
khúc nhạc bắt hủ
kỹ thuật viên siêu âm