những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
challenging individual
/ˈʧælɪnʤɪŋ ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/
cá nhân đầy thách thức
noun
fame and fortune
/feɪm ænd ˈfɔːrtʃən/
công danh bạc vàng
noun
organic recycling
/ɔːrˈɡænɪk rɪˈsaɪklɪŋ/
tái chế hữu cơ
noun
Vehicles
/ˈviːɪkəlz/
Các loại xe
noun
limestone
/ˈlaɪmstoʊn/
vôi đá
adjective
dreamy
/ˈdriːmi/
mơ màng, mơ mộng
noun
time card
/taɪm kɑrd/
thẻ thời gian (dùng để ghi chép thời gian làm việc)