The company needs more leased space for its operations.
Dịch: Công ty cần thêm không gian thuê cho các hoạt động của mình.
We signed a contract for the leased space downtown.
Dịch: Chúng tôi đã ký hợp đồng cho không gian thuê ở trung tâm thành phố.
không gian đã cho thuê
khu vực đã cho thuê
hợp đồng thuê
thuê
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
Kính plexiglass (một loại nhựa trong suốt, nhẹ và bền)
Bất lợi, có hại
vận động viên lặn tự do
Năng khiếu viết văn
bệnh sán máu
chia sẻ hình ảnh
áo mưa
Bánh burger