The company needs more leased space for its operations.
Dịch: Công ty cần thêm không gian thuê cho các hoạt động của mình.
We signed a contract for the leased space downtown.
Dịch: Chúng tôi đã ký hợp đồng cho không gian thuê ở trung tâm thành phố.
không gian đã cho thuê
khu vực đã cho thuê
hợp đồng thuê
thuê
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
đối thoại công cộng
Thị trường thống trị
tối, tối tăm
thi đấu máu lửa
Ngày hè
Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa của Liên Hợp Quốc
hủy hợp đồng
thành phần thuần chay