She leaned down to pick up the pen.
Dịch: Cô ấy cúi xuống để nhặt cây bút.
He leaned down to whisper a secret.
Dịch: Anh ấy cúi xuống để thì thầm một bí mật.
cúi xuống
cúi người
nghiêng
sự nghiêng
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
Hoàn cảnh thuận lợi
Nghiên cứu thực tế
tính toán nhận thức
vào, lên xe, đi vào
Lén bán trang sức
Ý tưởng hay
giáo dục kinh doanh
một muỗng (thường dùng để đong hoặc lấy thức ăn)